• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự khử trùng=====
    =====sự khử trùng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scud scud] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[cloud]] , [[dart]] , [[fly]] , [[gust]] , [[run]] , [[skim]] , [[wind]]
    -
    =====Fly, skim, race, scoot, speed, shoot: We scudded along inthe catamaran at a good 30 knots.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.intr. (scudded, scudding) 1 fly or run straight,fast, and lightly; skim along.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. run before the wind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spell of scudding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scudding motion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vapourydriving clouds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A driving shower; a gust.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wind-blownspray. [perh. alt. of SCUT, as if to race like a hare]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /skʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi
    Cơn gió mạnh
    Trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến
    Đám mây lướt nhanh
    Máy bay

    Nội động từ

    Chạy thẳng, bay thẳng; lướt đi
    Bay nhanh; chạy nhanh; lao đi
    the clouds scudded across the sky
    những đám mây lướt nhanh qua bầu trời
    (hàng hải) chạy theo chiều gió; chạy nhanh trước cơn bão

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự khử trùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cloud , dart , fly , gust , run , skim , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X