• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʃraud</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:39, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ʃraud/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shrouds

    Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
    Vật bao phủ, màn che dấu
    the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
    tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
    ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm

    Ngoại động từ

    Liệm, khâm liệm
    Dấu, bao phủ, che khuất

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cốt (bánh răng, băng da)
    vành che đỡ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây buộc (cột buồm)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    màn bảo vệ
    màn che dấu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp đai
    khung
    nắp bảo vệ
    nắp bảo vệ quạt
    fan shroud
    nắp bảo vệ (quạt)
    nắp che
    nắp quạt
    dây chằng
    lớp bọc/ hộc bọc

    Giải thích EN: A housing or jacket, especially housing around gear wheels.

    Giải thích VN: Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.

    tấm chắn
    vách
    vành đai
    vỏ bảo vệ
    vỏ che

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gói thịt
    hot shroud
    bao gói thịt nóng
    hot shroud
    bao gói thịt ướp muối
    gói thịt trong bao

    Nguồn khác

    • shroud : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Screen, veil, mask, disguise, camouflage, cover, shield,blanket, shade, hide, conceal, protect, cloak, swathe, wrap,envelop: The tanks were shrouded from view in the forest. Hisactivities are shrouded in mystery.
    N.
    Winding-sheet, cerement, cerecloth, grave-clothes: Theywrapped his body in a shroud and buried him in the churchyard.3 veil, cover, shield, cloak, blanket, mask, mantle, pall,screen, covering, cloud: A shroud of secrecy descended over theMorocco affair.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A sheetlike garment for wrapping a corpse forburial.
    Anything that conceals like a shroud (wrapped in ashroud of mystery).
    (in pl.) Naut. a set of ropes formingpart of the standing rigging and supporting the mast or topmast.
    V.tr.
    Clothe (a body) for burial.
    Cover, conceal, ordisguise (hills shrouded in mist).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X