• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[awkwardly]] [[situated]]
    ::[[awkwardly]] [[situated]]
    ::ở vào một tình thế khó xử
    ::ở vào một tình thế khó xử
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[established]] , [[fixed]] , [[occupying]] , [[parked]] , [[placed]] , [[planted]] , [[positioned]] , [[set]] , [[settled]] , [[stationed]]

    11:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´sitʃu¸eitid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Ở một vị trí, địa thế
    situated on the top of the hill
    ở trên đỉnh đồi
    Ở vào một tình thế, ở trong một hoàn cảnh (người)
    awkwardly situated
    ở vào một tình thế khó xử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X