• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (bản vẽ phác)
    Dòng 61: Dòng 61:
    ::free-hand [[sketch]]
    ::free-hand [[sketch]]
    ::bản vẽ phác thảo nhanh
    ::bản vẽ phác thảo nhanh
    -
    ::[[freehand]] [[sketch]]
    +
    ::[[free]]-[[hand]] [[sketch]]
    ::bản vẽ phác (bằng) tay
    ::bản vẽ phác (bằng) tay
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::bản vẽ phác qua
    ::bản vẽ phác qua
     +
    =====hình dạng bên ngoài=====
    =====hình dạng bên ngoài=====

    13:35, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức vẽ phác, bức phác hoạ
    to make a sketch of a scene
    vẽ phác một cảnh
    Bản tóm tắt
    Bản phác thảo (một kế hoạch)
    Vở ca kịch ngắn
    Bản nhạc nhịp đơn

    Nội động từ

    Vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
    to go out sketching
    đi lấy phác hoạ

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo dãn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bức vẽ thảo
    khởi thảo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản phác thảo
    architectural sketch
    bản phác thảo kiến trúc
    painting sketch
    bản phác thảo hội họa
    bản tóm tắt
    bản vẽ phác
    foundation sketch
    bản vẽ phác nền
    four-sided sketch
    bản vẽ phác bốn cạnh
    free-hand sketch
    bản vẽ phác thảo nhanh
    free-hand sketch
    bản vẽ phác (bằng) tay
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    hình dạng bên ngoài
    lược đồ
    bản (vẽ) nháp
    phác họa
    rough sketch
    bản phác họa
    phác thảo
    architectural sketch
    bản phác thảo kiến trúc
    free-hand sketch
    bản vẽ phác thảo nhanh
    painting sketch
    bản phác thảo hội họa
    sketch designing
    sự phác thảo
    sketch plan
    bản thiết kế phác thảo
    sketch-map
    phác thảo bản đồ
    sơ đồ
    vẽ phác
    foundation sketch
    bản vẽ phác nền
    four-sided sketch
    bản vẽ phác bốn cạnh
    free-hand sketch
    bản vẽ phác thảo nhanh
    freehand sketch
    bản vẽ phác (bằng) tay
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    rough sketch
    bản vẽ phác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A rough, slight, merely outlined, or unfinisheddrawing or painting, often made to assist in making a morefinished picture.
    A brief account without many detailsconveying a general idea of something, a rough draft or generaloutline.
    A very short play, usu. humorous and limited to onescene.
    A short descriptive piece of writing.
    A musicalcomposition of a single movement.
    Colloq. a comical person orthing.
    V.
    Tr. make or give a sketch of.
    Intr. drawsketches esp. of landscape (went out sketching).
    Tr. (oftenfoll. by in, out) indicate briefly or in outline.
    Sketcher n.[Du. schets or G Skizze f. It. schizzo f. schizzare make asketch ult. f. Gk skhedios extempore]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X