• /di´zainiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày

    Tính từ

    Giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự thiết kế
    artistic designing
    sự thiết kế mỹ thuật
    constructional designing
    sự thiết kế xây dựng
    dam designing
    sự thiết kế đập
    technological designing
    sự thiết kế công nghệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X