-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thiết kế
- artistic designing
- sự thiết kế mỹ thuật
- constructional designing
- sự thiết kế xây dựng
- dam designing
- sự thiết kế đập
- technological designing
- sự thiết kế công nghệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , astute , conniving , conspiring , crooked , cunning , deceitful , devious , heedful , intriguing , machiavellian , observant , scheming , sharp , shrewd , sly , treacherous , tricky , unscrupulous , wily , crafty , foreseeing , planning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ