• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng===== =====Ná bắn đá===== ===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ::[[sling]] [[one's]] [[hook]]
    ::[[sling]] [[one's]] [[hook]]
    ::ra đi; chuồn; cuốn xéo
    ::ra đi; chuồn; cuốn xéo
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[slinging]]
     +
    *Past: [[slung]]
     +
    *PP: [[slung]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    02:42, ngày 1 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
    Ná bắn đá
    Súng cao su
    Băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy)
    Dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng..)
    rifle sling
    dây đeo súng
    sling of a knapsack
    dây đeo ba lô

    Ngoại động từ .slung

    (thông tục) bắn, quăng, ném mạnh
    Đeo, treo, móc
    Quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
    to sling ink
    (từ lóng) viết báo, viết văn
    sling one's hook
    ra đi; chuồn; cuốn xéo

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    treo bằng dây cáp

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ dây

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp móc
    đeo

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự băng chéo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nâng bằng cần trục
    dây
    dây cáp
    dây cắt đất sét
    dây đeo
    dây quàng
    dây quàng, cái quang đeo

    Giải thích EN: A chain, strong rope, or wire used to attach an object to a crane hook.

    Giải thích VN: Xích, dây thừng chắc dùng để buộc một vật vào móc cần cẩu.

    móc treo
    crossbar sling
    móc treo xà ngang

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cáp máy móc
    cáp móc
    dây kéo hàng (dây cột vào kiện hàng để kéo lên)
    dây móc
    dây treo
    risk of sling damage
    rủi ro do dây treo bị đứt

    Nguồn khác

    • sling : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Toss, throw, cast, propel, hurl, shy, fling, fire, shoot,pitch, let fly, launch, heave, lob, Colloq chuck: He slung hisbriefcase onto the desk and flopped into a chair.
    N.
    Slingshot, catapult, trebuchet or trebucket: It is saidthat David slew Goliath with a stone from his sling.
    Support,strap, band; belt: The doctor ordered him to keep his sprainedarm in a sling for a few days. The military rifles are suppliedwith leather slings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X