• (Khác biệt giữa các bản)
    (d)
    Hiện nay (15:27, ngày 12 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">snɔ:</font>'''/=====
     +
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Sự ngáy; tiếng ngáy=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
    =====Ngáy=====
    =====Ngáy=====
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[awake]]
    -
    ::Thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    +
    ::thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[nightmare]]
    ::[[to]] [[snore]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[nightmare]]
    ::vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    ::vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    ::[[to]] [[snore]] [[away]] [[the]] [[morning]]
    ::[[to]] [[snore]] [[away]] [[the]] [[morning]]
    ::ngủ hết buổi sáng
    ::ngủ hết buổi sáng
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     +
    === Y học===
     +
    =====ngáy=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[breathe heavily]] , [[saw logs]] , [[saw wood]] , [[sleep]] , [[snort]] , [[snuffle]] , [[wheeze]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /snɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngáy; tiếng ngáy

    Nội động từ

    Ngáy
    to snore oneself awake
    thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    Chuyên ngành

    Y học

    ngáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X