• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bugi (động cơ)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bugi===== ::sparking [[plug...)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====nến đánh lửa=====
    =====nến đánh lửa=====
    [[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    [[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
     +
    ===Noun British .===
     +
    =====spark plug ( def. 1 ) .=====

    04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bugi (động cơ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bugi
    sparking plug cable cover strip
    dải phủ cáp bugi
    sparking plug cable or loom separator
    bộ tách bóng hay cáp bugi
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    bugi đánh lửa
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    nến đánh lửa

    Noun British .

    spark plug ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X