-
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu phân cách
Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.
Kỹ thuật chung
bộ tách
Giải thích EN: 1. a machine that divides materials with different specific gravities.a machine that divides materials with different specific gravities.2. a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant. Giải thích VN: 1. một cái máy dùng để chia các vật liệu có các tỷ trọng riêng 2. một thiết bị dùng để chắn hơi nước và ngưng tụ hơi trước khi hơi nước tới tua bin trong một trạm phát điện.
- air separator
- bộ tách dùng không khí
- air separator
- bộ tách không khí
- amplitude separator
- bộ tách (theo) biên độ
- batch separator
- bộ tách lô
- block separator
- bộ tách khối
- burst separator
- bộ tách chớp màu
- corner separator
- bộ tách góc (giấy)
- impulse separator
- bộ tách xung
- inertial dust separator
- bộ tách bụi (kiểu) quán tính
- information separator
- bộ tách thông tin
- liquid separator
- bộ tách lỏng
- low-side liquid separator
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- magnetic separator
- bộ tách từ
- magnetic separator
- bộ tách từ tính
- moisture separator
- bộ tách ẩm
- panel area separator
- bộ tách vùng panen
- pulse interference separator and blanker
- bộ tách và xóa nhiễu xung
- pulse separator
- bộ tách xung
- sparking plug cable or loom separator
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- steam separator
- bộ tách hơi nước
- sync separator
- bộ tách đồng bộ
dấu tách
Giải thích VN: Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc dấu phẩy, dùng để đánh dấu chỗ kết thúc của một đoạn trong lệnh và bắt đầu một đoạn khác. Các dấu tách cũng được dùng để phân tách dữ liệu đưa vào các trường và các bản ghi, khi bạn muốn xuất cảng hoặc nhập cảng dữ liệu theo một khuôn thức cơ sở dữ liệu.
- argument separator
- dấu tách đối số
- block separator
- dấu tách khối
- column separator
- dấu tách cột
- corner separator
- dấu tách góc
- corner separator
- dấu tách móc
- data item separator
- dấu tách mục dữ liệu
- field separator
- dấu tách trường
- file separator
- dấu tách tệp
- file separator (FS)
- dấu tách tập tin
- file separator character (PS)
- dấu tách tập tin
- FS (fileseparator or file separator character)
- dấu tách tập tin
- IGS (interchangegroup separator)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- information separator
- dấu tách thông tin
- interchange group separator (IGS)
- dấu tách nhóm hoán đổi
- interchange record separator (IRS)
- dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi
- IRS (interchangerecord separator)
- dấu tách bản ghi hoán đổi
- panel area separator
- dấu tách vùng bảng
- pathname separator ological
- dấu tách tên đường dẫn
- record separator
- dấu tách bản ghi
- record separator (RS)
- dấu tách bản ghi
- RS (recordseparator character)
- dấu tách mẩu tin
- RS (recordseparator)
- dấu tách bản ghi
- word separator
- dấu tách từ
máy phân ly
- centrifugal separator
- máy phân ly ly tâm
- electromagnetic swarf separator
- máy phân ly phoi điện từ
- electrostatic separator
- máy phân ly tĩnh điện
- gas and oil separator
- máy phân ly dầu khí
- gas separator
- máy phân ly khí
- magnetic separator
- máy phân ly từ tính
- sand separator
- máy phân ly cát
- steam separator
- máy phân ly hơi
máy tách
- air separator
- máy tách bằng không khí
- air separator
- máy tách dùng khí nén
- centrifugal separator
- máy tách ly tâm
- cream separator
- máy tách váng sữa
- cyclone separator
- máy tách kiểu xoáy
- cyclone separator
- máy tách kiểu xyclon
- dust separator
- máy tách bụi
- electric separator
- máy tách điện
- electrostatic separator
- máy tách tĩnh điện
- gravity separator
- máy tách kiểu trọng lực
- gravity separator
- máy tách trọng lực
- high capacity separator
- máy tách ly khối lượng lớn
- humidity separator
- máy tách ẩm
- inertial separator
- máy tách bằng quán tính
- inertial separator
- máy tách quán tính
- isotope separator
- máy tách (chất) đồng vị
- steam separator
- máy tách hơi nước
- swarf separator
- máy tách dầu khỏi phoi
- Wetherill separator
- máy tách Wetherill
thiết bị tách
- air separator
- thiết bị tách không khí
- ballistic separator
- thiết bị tách đạn
- batch separator
- thiết bị tách bó
- centrifugal oil separator
- thiết bị tách dầu ly tâm
- centrifugal separator
- thiết bị tách ly tâm
- corner separator
- thiết bị tách góc (giấy)
- cutting oil separator
- thiết bị tách dầu cắt
- dust separator
- thiết bị tách bụi
- entrainment separator
- thiết bị tách cuối
- grease separator
- thiết bị tách dầu mỡ
- maBet separator
- thiết bị tách từ
- oil separator
- thiết bị tách dầu (nhớt)
- tar separator
- thiết bị tách guđron
- tar separator
- thiết bị tách nhựa than
- water separator
- thiết bị tách nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ