• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bugi (động cơ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bugi
    sparking plug cable cover strip
    dải phủ cáp bugi
    sparking plug cable or loom separator
    bộ tách bóng hay cáp bugi
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    bugi đánh lửa
    sparking plug gap
    khe bugi đánh lửa
    nến đánh lửa

    Noun British .

    spark plug ( def. 1 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X