• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
    ::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Adjective, sparser, sparsest.===
     +
    =====thinly scattered or distributed=====
     +
    : ''[[a]] [[sparse]] [[population]].
     +
    =====not thick or dense; thin=====
     +
    : ''[[sparse]] [[hair]].
     +
    =====scanty; meager.=====

    04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /´spa:snis/

    Thông dụng

    Cách viết khác sparsity

    Danh từ
    Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
    the sparseness of trees on the landscape
    sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan

    Adjective, sparser, sparsest.

    thinly scattered or distributed
    a sparse population.
    not thick or dense; thin
    sparse hair.
    scanty; meager.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X