-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ + ===Adjective, sparser, sparsest.===+ =====thinly scattered or distributed=====+ : ''[[a]] [[sparse]] [[population]].+ =====not thick or dense; thin=====+ : ''[[sparse]] [[hair]].+ =====scanty; meager.=====04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Cách viết khác sparsity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ