• /spa:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
    sparse hair
    tóc lơ thơ
    a sparse population
    một dân cư thưa thớt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thưa thớt

    Kỹ thuật chung

    hiếm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    full , lush , plentiful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X