-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spel</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:23, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Augur, portend, presage, promise, hold promise of,signify, point to, indicate, omen, bode, look like, amount to,mean: Harry's conviction will spell the end of his career as abank robber. 2 spell out. specify, delineate, make clear orplain or explicit, clarify, elucidate: She despises you - Ican't spell it out for you more plainly than that.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ