• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng===== ::the anal sphincter ::cơ vòng hậu môn == Từ điển Y học== ===Nghĩa...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsfɪŋktər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:27, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    /ˈsfɪŋktər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng
    the anal sphincter
    cơ vòng hậu môn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ thắt
    inguinal sphincter
    cơ thắt ống bẹn
    oddis sphincter
    cơ thắt oddis
    prepyloric sphincter
    cơ thắt tiền môn vị
    pyloric sphincter
    cơ thắt môn vị
    sphincter muscle of membranous urethra
    cơ thắt ngoài của niệu đạo
    sphincter muscle of pylorus
    cơ thắt môn vị
    sphincter muscle of urinary bladder
    cơ thắt bàng quang
    sphincter vaginae
    cơ thắt âm đạo

    Oxford

    N.

    Anat. a ring of muscle surrounding and serving to guard orclose an opening or tube, esp. the anus.
    Sphincteral adj.sphinctered adj. sphincterial adj. sphincteric adj. [L f. Gksphigkter f. sphiggo bind tight]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X