• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spu:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spu:n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 47:
    =====Vuốt ve hôn hít=====
    =====Vuốt ve hôn hít=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====thìa=====
    =====thìa=====
    ::[[dessert-spoon]]
    ::[[dessert-spoon]]
    ::thìa ăn món tráng miệng
    ::thìa ăn món tráng miệng
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spoon spoon] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spoon spoon] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /spu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thìa
    Vật hình thìa
    Mồi câu cá hình thìa
    Thìa; lượng mà thìa có thể đựng
    two spoons of sugar
    cho xin hai thìa đường
    to be born with a silver spoon in one's mouth
    sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra

    Ngoại động từ

    Ăn bằng thìa, múc bằng thìa
    to spoon (up) one's soup
    ăn cháo bằng thìa
    Câu (cá) bằng mồi thìa (như) spoon-bait
    Hất
    (thể dục,thể thao) đánh nhẹ, tâng (bóng) lên (trong crickê)
    (thông tục) tỏ lòng say mê, tán tỉnh một cách ngốc ngếch

    Nội động từ

    Câu cá bằng mồi thìa

    Danh từ

    (từ lóng) anh chàng quỷnh
    Anh nhân tình say như điếu đổ
    to be spoons on somebody
    phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

    Ngoại động từ

    (thông tục) ve vãn, tán tỉnh (một cô gái)
    Vuốt ve hôn hít (ai)

    Nội động từ

    Vuốt ve hôn hít

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thìa
    dessert-spoon
    thìa ăn món tráng miệng
    Tham khảo
    • spoon : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a utensil consisting of an oval or round bowland a handle for conveying food (esp. liquid) to the mouth, forstirring, etc. b a spoonful, esp. of sugar. c (in pl.) Mus. apair of spoons held in the hand and beaten togetherrhythmically.
    A spoon-shaped thing, esp.: a (in fullspoon-bait) a bright revolving piece of metal used as a lure infishing. b an oar with a broad curved blade. c a wooden-headedgolf club.
    Colloq. a a silly or demonstratively fond lover.b a simpleton.
    V.
    Tr. (often foll. by up, out) take(liquid etc.) with a spoon.
    Tr. hit (a ball) feebly upwards.3 colloq. a intr. behave in an amorous way, esp. foolishly. btr. archaic woo in a silly or sentimental way.
    Intr. fishwith a spoon-bait.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X