-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tê...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">P'steinlis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:10, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi)
- a stainless reputation
- một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
không gỉ
- duplex stainless steel
- thép không gỉ kép
- ferritic stainless steel
- thép ferit không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- stainless oil
- dầu không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ
- stainless steel beaker
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
- tôn không gỉ
- stainless steel tube
- ống thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- lưới thép không gỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ