• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'stræɳgl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'stræɳgl</font>'''/=====
    Dòng 28: Dòng 24:
    *Ving: [[Strangling]]
    *Ving: [[Strangling]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Squeeze the windpipe or neck of, esp. so as to kill.=====
    =====Squeeze the windpipe or neck of, esp. so as to kill.=====

    19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'stræɳgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Siết cổ chết; bóp nghẹt
    this stiff collar is strangling me
    cái cổ áo cứng này làm tôi bị nghẹt thở
    Bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển của cái gì)
    to strangle the press
    bóp nghẹt báo chí
    Hạn chế sự bày tỏ (tình cảm..), hạn chế sự phát biểu (ý kiến..)
    strangled cry
    một tiếng khóc nghẹn ngào (tức là bị chặn một phần)
    Đè nén; đàn áp
    to strangle a movement
    đàn áp một phong trào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Squeeze the windpipe or neck of, esp. so as to kill.
    Hamper or suppress (a movement, impulse, cry, etc.).
    Strangler n. [ME f. OF estrangler f. L strangulare f. Gkstraggalao f. straggale halter: cf. straggos twisted]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X