• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::thành trì của tự do
    ::thành trì của tự do
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Fortress, bulwark, bastion, fastness, fortification,citadel: The eastern district was one of the last strongholdsof the Labour Party.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A fortified place.=====
     
    -
    =====A secure refuge.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A centre ofsupport for a cause etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bastion]] , [[bulwark]] , [[castle]] , [[citadel]] , [[fastness]] , [[fort]] , [[fortification]] , [[fortress]] , [[garrison]] , [[keep]] , [[presidio]] , [[redoubt]] , [[bunker]] , [[donjon]] , [[fortify]] , [[muniment]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stronghold stronghold] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stronghold stronghold] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´strɔη¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Pháo đài; đồn, dinh luỹ
    (nghĩa bóng) thành trì
    of freedom
    thành trì của tự do


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X