• /´bulwək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức tường thành
    Đê chắn sóng
    (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
    Lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
    the bulwark of the State
    lực lượng bảo vệ nhà nước

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thành tàu (đóng tàu)

    Kỹ thuật chung

    chiến lũy
    đập chắn sóng
    thành lũy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X