• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô===== ::a suburban street ::một phố ở ngo...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə'bə:bən</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:13, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /sə'bə:bən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khu ngoại ô; trong khu ngoại ô
    a suburban street
    một phố ở ngoại ô
    (nghĩa xấu) cục bộ; địa phương
    Hạn chế; hẹp hòi; ngu đần; tầm thường (cái nhìn)
    a rather suburban attitude to life
    một thái độ có phần hẹp hòi đối với cuộc sống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ven ngoại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại ô
    boundary of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô
    limits of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô
    suburban area
    khu ngoại ô
    suburban area
    vùng ngoại ô
    suburban railway
    đường sắt ngoại ô
    suburban settlement
    khu nhà ở ngoại ô (kiểu biệt thự)
    suburban traffic
    giao thông ngoại ô
    suburban train
    đoàn tàu ngoại ô
    ngoại thành
    suburban agricultural zone
    vùng nông nghiệp ngoại thành
    suburban district
    khu ngoại thành
    suburban territory
    khu đất ngoại thành
    suburban traffic
    giao thông ngoại thành
    suburban zone
    vùng ngoại thành
    vùng ngoại ô
    boundary of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô
    limits of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô

    Oxford

    Adj.

    Of or characteristic of suburbs.
    Derog. provincial,uncultured, or na‹ve.
    Suburbanite n. suburbanize v.tr.(also -ise). suburbanization n. [L suburbanus (as SUBURB)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X