-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(.)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/'tæktik/</font>'''=========='''<font color="red">/'tæktik/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)==========Cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chiến thuật=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chiến thuật=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tactic tactic] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Move, manoeuvre, ploy, caper, plan, strategy, stratagem,device, ruse, plot, scheme, design: Inviting her husband alongwas a tactic merely to avert suspicion.=====+ - + - =====Tactics. manoeuvres,strategy, plans, campaign, generalship, military science,military operation(s), orchestration, engineering,masterminding: Entirely different tactics must be employed injungle fighting.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A tactical manoeuvre.=====+ - ======TACTICS. [mod.L tactica f. Gktaktike (tekhne art): see TACTICS]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====chiến thuật=====+ === Kinh tế ===+ =====chiến thuật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[maneuver]] , [[measure]] , [[procedure]] , [[step]] , [[stratagem]] , [[gambit]] , [[ploy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ