-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[to]] [[talk]] [[tall]]::[[to]] [[talk]] [[tall]]::nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang::nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang+ ===Hình thái từ===+ *so sánh hơn : [[taller]]+ *so sánh nhất : [[the]] [[tallest]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:19, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
High, towering, big, soaring, lofty, giant, gigantic;multi-storey: The giant sequoias of California are the tallesttrees in the world. There are many tall buildings in most majorcities. 2 lanky, gangling, rangy, leggy, long-legged, big,giant, huge, gigantic, large: Some of those basketball playersare unbelievably tall.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ