• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Tantali===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====n...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtæn.tᵊl.əm </font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    08:59, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ˈtæn.tᵊl.əm /

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Tantali

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên tố kim loại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tantan
    silver case tantalum capacitor
    tụ tantan hộp bạc
    solid tantalum capacitor
    tụ điện tantan rắn
    solid tantalum capacitor
    tụ tantan rắn
    tantalum anode
    anôt tantan
    tantalum capacitor
    tụ điện tantan
    tantalum capacitor
    tụ tantan
    tantalum foil capacitor
    tụ lá tantan
    tantalum oxide
    tantan oxit
    tantalum oxide capacitor
    tụ tantan oxit
    tantalum slug capacitor
    tụ thanh tantan
    tantalum solid capacitor
    tụ tantan rắn
    tantalum steel
    thép tantan
    tantalum wet capacitor
    tụ ẩm tantan
    tantalum-foil electrolytic capacitor
    tụ điện phân lá tantan
    tantalum-slug electrolytic capacitor
    tụ điện phân thanh tantan
    wet-slug tantalum capacitor
    tụ tantan thanh ướt

    Oxford

    N.

    Chem. a rare hard white metallic element occurringnaturally in tantalite, resistant to heat and the action ofacids, and used in surgery and for electronic components.°Symb.: Ta.
    Tantalic adj. [formed as TANTALUS with ref. toits non-absorbent quality]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X