-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện phân
- coefficient of electrolytic dissociation
- hệ số điện phân
- dry electrolytic capacitor
- tụ điện phân khô
- electrolytic arrester
- bộ chống sét điện phân
- electrolytic assay
- phép thử điện phân
- electrolytic bath
- bể điện phân
- electrolytic bath
- bình điện phân
- electrolytic bleaching
- tẩy màu điện phân
- electrolytic capacitor
- tụ điện phân
- electrolytic cell
- bể điện phân
- electrolytic cell
- bình điện phân
- electrolytic cell
- pin điện phân
- electrolytic chlorine
- clo điện phân
- electrolytic cleaner
- sự làm sạch điện phân
- electrolytic cleaning
- tinh chế điện phân
- electrolytic conductivity
- độ dẫn điện điện phân
- electrolytic copper
- đồng điện phân
- electrolytic corrosion
- ăn mòn điện phân
- electrolytic corrosion
- sự ăn mòn điện phân
- electrolytic deposit
- chất lắng điện phân
- electrolytic deposition
- kết tủa điện phân
- electrolytic diaphragm
- màng điện phân
- electrolytic diaphragm
- màng ngăn điện phân
- electrolytic dissociation
- sự phân ly điện phân
- electrolytic eell
- hộc, ngăn bình (điện phân)
- electrolytic etching
- sự khắc bằng điện phân
- electrolytic gas
- khí điện phân
- electrolytic hygrometer
- ẩm kế điện phân
- electrolytic interrupter
- bộ ngắt điện phân
- electrolytic mercaptan process
- quy trình điện phân mecaptan
- electrolytic meter
- công tơ điện phân
- electrolytic meter
- máy đếm điện phân
- electrolytic meter
- máy đo điện phân
- electrolytic nickel
- niken điện phân
- electrolytic oxidation
- sự oxi hóa điện phân
- electrolytic parting
- sự tách điện phân
- electrolytic polarization
- sự phân cực điện phân
- electrolytic process
- quá trình điện phân
- electrolytic recording
- ghi dùng chất điện phân
- electrolytic recording
- sự ghi bằng điện phân
- electrolytic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện phân
- electrolytic rectifier
- chỉnh lưu điện phân
- electrolytic rectifier
- máy tinh cất điện phân
- electrolytic reduction
- khử điện phân
- electrolytic refining
- tinh chế điện phân
- electrolytic rheostat
- biến trở điện phân
- electrolytic separation
- sự điện phân
- electrolytic separation
- sự phân ly điện phân
- electrolytic separation
- tách điện phân
- electrolytic solution
- dung dịch điện phân
- electrolytic switch
- bộ chuyển mạch điện phân
- electrolytic switch
- công tắc điện phân
- electrolytic synthesis
- tổng hợp điện phân
- electrolytic tank
- bể điện phân
- electrolytic tank
- bình điện phân
- electrolytic tension
- thế điện phân
- electrolytic tin
- thiếc điện phân
- electrolytic unit
- bình điện phân
- electrolytic zinc process
- phương pháp điện phân kẽm
- electrolytic zinc process
- quá trình điện phân kẽm
- polarized electrolytic capacitor
- tụ điện phân phân cực
- polarized electrolytic capacitor
- tụ điện phân-phân cực
- solid electrolytic capacitor
- tụ điện chất điện phân rắn
- tantalum-foil electrolytic capacitor
- tụ điện phân lá tantan
- tantalum-slug electrolytic capacitor
- tụ điện điện phân tantalum
- tantalum-slug electrolytic capacitor
- tụ điện phân thanh tantan
- wet electrolytic capacitor
- tụ điện phân nước
- wet electrolytic cell
- pin điện phân ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ