• /´ænoud/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cực dương, anôt
    rotating anode
    anôt quay
    auxiliary anode
    anôt phụ
    main anode
    anôt chính
    ignition anode
    anôt mồi
    hollow anode
    anôt rỗng
    starting anode
    anôt khởi động

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    anôt, dương cực

    Điện

    anôt

    Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.

    accelerating anode
    anôt thứ hai
    anode circuit
    mạch anốt
    anode drop
    sụt áp anôt
    bypass anode
    anôt mạch rẽ
    common anode connection
    cách mắc anôt chung
    common anode connection
    mạch anốt chung
    first anode
    anôt đầu tiên
    focusing anode
    anôt điều tiêu
    heavy anode
    anôt đặc
    holding anode
    anôt duy trì
    holding anode
    anôt giữ
    hollow anode
    anôt rỗng
    main anode
    anôt chính
    rectifier anode
    anôt bộ chỉnh lưu
    single anode rectifier
    bộ chỉnh lưu một anôt
    sintered anode
    anôt thiêu kết
    supplementary anode
    anôt phụ (bổ sung)
    tantalum anode
    anôt tantan
    vane-type anode
    anôt kiểu cánh

    Điện lạnh

    anôt cực dương

    Kỹ thuật chung

    dương cực

    Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình điện.

    anode current
    dòng dương cực
    anode zone
    vùng dương cực
    cooled anode
    dương cực lạnh
    hole-and slot anode
    dương cực lỗ và rãnh
    split anode
    dương cực tách
    split anode
    dương cực tách, hở

    Địa chất

    anot, cực dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X