• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">θɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:03, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /θɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tan (của tuyết)
    Thời tiết nóng làm tan băng
    before the thaw sets in
    trước khi băng tan
    (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)

    Ngoại động từ

    Làm tan
    to thaw the thick layer of snow
    làm tan lớp tuyết dày
    (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ, làm cho hết dè dặt, làm hoạt động
    to thaw someone
    làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

    Nội động từ

    Tan
    the snow thaws
    tuyết tan
    Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
    It's thawing
    Trời đỡ giá rét hơn
    (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tan (băng, tuyết)
    sự tan giá

    Nguồn khác

    • thaw : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự băng tan

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    làm tan giá (tan băng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm tan băng
    làm tan đông
    làm tan giá

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tan băng

    Nguồn khác

    • thaw : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (often foll. by out) (of ice or snow or afrozen thing) pass into a liquid or unfrozen state.
    Intr.(usu. prec. by it as subject) (of the weather) become warmenough to melt ice etc. (it began to thaw).
    Intr. become warmenough to lose numbness etc.
    Intr. become less cold or stiffin manner; become genial.
    Tr. (often foll. by out) cause tothaw.
    Tr. make cordial or animated.
    N.
    The act or aninstance of thawing.
    The warmth of weather that thaws (a thawhas set in).
    Polit. a relaxation of control or restriction.
    Thawless adj. [OE thawian f. WG; orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X