• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phá...)
    So với sau →

    23:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt xạ

    Giải thích VN: Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc nhiệt electron
    thuộc nhiệt ion

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt điện tử
    integrated thermionic circuit
    mạch nhiệt điện tử tích hợp
    thermionic cathode
    catốt nhiệt điện tử
    thermionic converter
    bộ đổi nhiệt điện tử
    thermionic emission
    phát xạ nhiệt điện tử
    thermionic generator
    máy phát nhiệt điện tử
    thermionic relay
    rơle nhiệt điện tử
    thermionic triode
    triot nhiệt điện tử
    thermionic tube
    đèn nhiệt điện tử
    thermionic tube
    van nhiệt điện tử
    thermionic valve
    đèn nhiệt điện tử
    thermionic valve
    van nhiệt điện tử

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to electrons emitted from a substance atvery high temperature.
    Thermionic emission the emission ofelectrons from a heated source. thermionic valve (US tube) adevice giving a flow of thermionic electrons in one direction,used esp. in the rectification of a current and in radioreception.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X