• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'plæstik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,θɜ:məu'plæstik</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Nhựa dẻo nóng=====
    =====Nhựa dẻo nóng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất dẻo nóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Ô tô==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất dẻo nóng=====
    -
    =====nhựa dẻo khi nóng=====
    +
    === Ô tô===
    -
     
    +
    =====nhựa dẻo khi nóng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhựa dẻo nhiệt=====
    -
    =====nhựa dẻo nhiệt=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====nhựa dẻo cảm nhiệt=====
    -
    == Điện==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhựa dẻo cảm nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dẻo nhiệt=====
    =====dẻo nhiệt=====
    Dòng 54: Dòng 45:
    ::[[thermoplastic]] [[rubber]]
    ::[[thermoplastic]] [[rubber]]
    ::cao su nhiệt dẻo
    ::cao su nhiệt dẻo
    -
    =====nhựa nhiệt dẻo=====
    +
    =====nhựa nhiệt dẻo=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. (of a substance) that becomes plastic onheating and hardens on cooling, and is able to repeat theseprocesses.=====
    =====Adj. (of a substance) that becomes plastic onheating and hardens on cooling, and is able to repeat theseprocesses.=====

    21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,θɜ:məu'plæstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)

    Danh từ

    Nhựa dẻo nóng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất dẻo nóng

    Ô tô

    nhựa dẻo khi nóng

    Xây dựng

    nhựa dẻo nhiệt

    Điện

    nhựa dẻo cảm nhiệt

    Kỹ thuật chung

    dẻo nhiệt
    dẻo nóng
    thermoplastic mold
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic mould
    khuôn đúc dẻo nóng
    thermoplastic pipe
    ống nhựa dẻo nóng
    thermoplastic solidification
    sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
    thermoplastic tile
    tấm nhựa dẻo nóng
    Thermoplastic-sheathed (TPS) cable
    cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng
    nhiệt dẻo
    thermoplastic material
    chất nhiệt dẻo
    thermoplastic resin
    nhựa nhiệt dẻo
    thermoplastic rubber
    cao su nhiệt dẻo
    nhựa nhiệt dẻo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a substance) that becomes plastic onheating and hardens on cooling, and is able to repeat theseprocesses.
    N. a thermoplastic substance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X