-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: ::[[tunnel]] [[timbering]]::[[tunnel]] [[timbering]]::vì (chống) đường hầm::vì (chống) đường hầm- =====vì chống bằng gỗ=====+ =====vì chống bằng gỗ=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Timbering.jpg|200px|Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò]]+ =====Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 42: Dòng 46: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timbering timbering] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timbering timbering] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timbering timbering] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timbering timbering] : Chlorine Online- [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:23, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
kết cấu gỗ
Giải thích EN: Structural work formed from timbers. Also, timberwork..
Giải thích VN: Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ