• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,trænzət'læntik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,trænzət'læntik</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::hiệp định buôn bán giữa các nước hai bên bờ Đại tây dương
    ::hiệp định buôn bán giữa các nước hai bên bờ Đại tây dương
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Beyond the Atlantic, esp.: a Brit. American. b USEuropean.=====
    =====Beyond the Atlantic, esp.: a Brit. American. b USEuropean.=====

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,trænzət'læntik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương
    two years in New York have left him with a transatlantic accent
    hai năm ở New York đã để lại cho anh ta một giọng nói kiểu bên kia Đại tây dương (tức là giọng Mỹ)
    Đi qua Đại tây dương, vượt Đại tây dương
    a transatlantic flight
    chuyến bay qua Đại tây dương
    Về những nước ở cả hai bên bờ Đại tây dương
    a transatlantic trade agreement
    hiệp định buôn bán giữa các nước hai bên bờ Đại tây dương

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Beyond the Atlantic, esp.: a Brit. American. b USEuropean.
    Crossing the Atlantic (a transatlantic flight).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X