• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trức từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tri:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:01, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /tri:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây
    an oak tree
    cây sồi
    an ash tree
    cây tầng bì
    (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..)
    a shoe-tree
    cái nòng giày
    (tôn giáo) giá chữ thập
    Biểu đồ hình cây, sơ đồ hình cây
    a genealogical tree
    cây phả hệ
    to bark up the wrong tree
    phạm hành động sai lầm
    to be up a tree
    (từ lóng) gặp khó khăn

    Ngoại động từ treed

    Bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
    the dog treed the cat
    con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
    Cho nòng vào
    Hãm vào vòng khó khăn lúng túng
    to be treed
    gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

    Cấu trúc từ

    at the top of the tree
    ở bậc cao nhất của ngành nghề
    to be up a tree
    (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cây (gỗ)
    cột chống
    gỗ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây
    giá treo
    ham shipping tree
    giá treo để vận chuyển giăm bông trên đường treo

    Oxford

    N. & v.

    A a perennial plant with a woody self-supporting mainstem or trunk when mature and usu. unbranched for some distanceabove the ground (cf. SHRUB(1)). b any similar plant having atall erect usu. single stem, e.g. palm tree.
    A piece or frameof wood etc. for various purposes (shoe-tree).
    Archaic orpoet. a a gibbet. b a cross, esp. the one used for Christ'scrucifixion.
    (in full tree diagram) Math. a diagram with astructure of branching connecting lines.
    = family tree.
    V.tr.
    Force to take refuge in a tree.
    Esp. US put intoa difficult position.
    Stretch on a shoe-tree.
    US a N. American finch,Spizella arborea, inhabiting grassland areas. tree surgeon aperson who treats decayed trees in order to preserve them. treesurgery the art or practice of such treatment. tree toad = treefrog. tree tomato a South American shrub, Cyphomandra betacea,with egg-shaped red fruit. tree-trunk the trunk of a tree. upa tree esp. US cornered; nonplussed.
    Treeless adj.treelessness n. tree-like adj. [OE treow f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X