-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa===== =====Máy xén; ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´trimə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều==========(thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========cuốn đỡ khung nhẹ==========cuốn đỡ khung nhẹ=====Dòng 37: Dòng 33: ''Giải thích VN'': Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường là ốp gạch tại chân tường hoặc lát sàn.''Giải thích VN'': Một người hoặc vật làm công việc trang trí, hoàn thiện các sản phẩm; thường là ốp gạch tại chân tường hoặc lát sàn.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====điện trở tinh chỉnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====điện trở tinh chỉnh=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tụ điện tinh chỉnh==========tụ điện tinh chỉnh=====Dòng 51: Dòng 43: ::[[trimmer]] [[capacitor]]::[[trimmer]] [[capacitor]]::tụ tinh chỉnh (thăng bằng)::tụ tinh chỉnh (thăng bằng)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiết áp tinh chỉnh==========chiết áp tinh chỉnh=====Dòng 69: Dòng 60: =====thanh giằng==========thanh giằng=====- =====tấm đầu cột=====+ =====tấm đầu cột=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====người vệ sinh con thịt==========người vệ sinh con thịt=====- =====người thao tác công đoạn sản phẩm=====+ =====người thao tác công đoạn sản phẩm=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person who trims articles of dress.==========A person who trims articles of dress.=====19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
Tham khảo chung
- trimmer : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ