-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Số nhiều của [[trivium]]==========Số nhiều của [[trivium]]=====- ===Danh từ Số nhiều .trivia========chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh==========chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh==========(thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến thức trên nhiều lĩnh vực được sử dụng trong trò thi đố (thường là trắc nghiệm)==========(thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến thức trên nhiều lĩnh vực được sử dụng trong trò thi đố (thường là trắc nghiệm)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fine points , memorabilia , minutiae , trifles , trivialities , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle , triviality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ