-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào===== =====(thể dục,thể thao) môn nhào lộn===== == Từ điển Cơ khí & c...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʌmbliη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(thể dục,thể thao) môn nhào lộn==========(thể dục,thể thao) môn nhào lộn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chảy xiết=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chảy xiết=====- =====sự đảo trộn=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====sự đảo trộn=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự nhào lộn==========sự nhào lộn=====- =====sự quay hình=====+ =====sự quay hình=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chảy rối==========sự chảy rối=====20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự nhào trộn
Giải thích EN: A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.
Giải thích VN: Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ