• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đổ, sự vét, sự tháo bớt===== =====Sự vơi===== ::filling up of the [[ul...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌlidʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:58, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /'ʌlidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ, sự vét, sự tháo bớt
    Sự vơi
    filling up of the ullage
    đổ thêm vào để bù chỗ vơi
    on ullage
    (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
    Sự thiếu hụt
    (từ lóng) cặn

    Ngoại động từ

    Tháo bớt, vét, đổ
    Đổ thêm để bù chỗ vơi đi, đổ thêm cho khỏi vơi
    Xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

    Tính từ

    Không đầy; vơi (bình chứa; thùng...)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mất mát (ở đổ đựng)
    sự vơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng lỏng hao
    lượng chất lỏng hao
    lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)
    sự hao hụt
    sự thiếu hụt

    Giải thích EN: The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding.

    Giải thích VN: Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa và lượng vật chất chứa trong nó.

    Oxford

    N.

    The amount by which a cask etc. falls short of being full.2 loss by evaporation or leakage. [ME f. AF ulliage, OFouillage f. ouiller fill up, ult. f. L oculus eye, with ref. tothe bung-hole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X