• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">un'veil>/font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">un'veil>/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:51, ngày 27 tháng 2 năm 2009

    /un'veil>/

    Thông dụng

    Động từ

    Bỏ mạng che mặt
    Khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng)
    Trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
    to unveil a secret
    tiết lộ một điều bí mật

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide , veil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X