-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,veipəri'mi:tə</font>'''/==========/'''<font color="red">,veipəri'mi:tə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chưng khí biểu==========Chưng khí biểu=====- =====Đồng hồ đo hơi==========Đồng hồ đo hơi=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hơi kế=====- =====hơi kế=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng hồ đo hơi=====- =====đồng hồ đo hơi=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[measures]] [[vapor]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[liquid]], [[especially]] [[in]] [[order]] [[to]] [[ascertain]] [[its]] [[alcohol]] [[content]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[measures]] [[vapor]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[liquid]], [[especially]] [[in]] [[order]] [[to]] [[ascertain]] [[its]] [[alcohol]] [[content]].- ''Giải thích VN'': Một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng, đặc biệt để xác định lượng cồn.''Giải thích VN'': Một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng, đặc biệt để xác định lượng cồn.- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====An instrument for measuring the amount of vapour.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vaporimeter&submit=Search vaporimeter] : amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ