• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chưng khí biểu===== =====Đồng hồ đo hơi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,veipəri'mi:tə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,veipəri'mi:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chưng khí biểu
    Đồng hồ đo hơi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hơi kế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng hồ đo hơi

    Giải thích EN: An instrument that measures vapor pressure in a liquid, especially in order to ascertain its alcohol content.

    Giải thích VN: Một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng, đặc biệt để xác định lượng cồn.

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the amount of vapour.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X