-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Kinh tế)
Dòng 44: Dòng 44: == Kinh tế ==== Kinh tế =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- + VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp- =====thùng to=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vat vat] : Corporateinformation+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=vat&searchtitlesonly=yes vat] :bized+ *[http://vi.wikipedia.org/wiki/VAT] : Corporateinformation== Oxford==== Oxford==07:17, ngày 26 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Oxford
N. & v.
A large tank or other vessel, esp. for holdingliquids or something in liquid in the process of brewing,tanning, dyeing, etc.
A dyeing liquor in which a textile issoaked to take up a colourless soluble dye afterwards colouredby oxidation in air.
Vatful n. (pl. -fuls). [ME, southern & westernvar. of fat, OE f‘t f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ