-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">væt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:33, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Oxford
N. & v.
A large tank or other vessel, esp. for holdingliquids or something in liquid in the process of brewing,tanning, dyeing, etc.
A dyeing liquor in which a textile issoaked to take up a colourless soluble dye afterwards colouredby oxidation in air.
Vatful n. (pl. -fuls). [ME, southern & westernvar. of fat, OE f‘t f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ