-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'vendʤəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:33, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự trả thù, sự báo thù
- to seek vengeance upon someone
- tìm cách trả thù ai
- to cry for vengeance
- đòi báo thù
- to take vengeance for...
- báo thù vì (về)...
- to take (inflict) vengeance on (upon) somebody
- trả thù ai
- with a vengeance
- dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
- the rain came down with a vengeance
- mưa dữ dội
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Revenge, retaliation, retribution, requital, reprisal:Her vengeance for what he had done was to disinherit him.
With a vengeance. a violently, fiercely, ferociously, wildly,vehemently, furiously, forcefully: The wind blew with avengeance all night. b energetically, to the fullest extent, tothe utmost or the fullest or the limit, (with) no holds barred,enthusiastically, wholeheartedly: Give Richard a job to do andhe goes at with a vengeance.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ