-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều vertigos=== =====(y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nh...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'və:tigou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:32, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
chóng mặt
- angiopathic vertigo
- chóng mặt bệnh mạch
- arteriosclerotic vertigo
- chóng mặt xơ cứng động mạch
- cardiac vertigo
- chóng mặt bệnh tim
- cerabral vertigo
- chóng mặt bệnh não
- epidemic vertigo
- bệnh dịch chóng mặt
- galvanic vertigo
- chóng mặt khi nằm
- labyrinthine vertigo
- chóng mặt mê đạo
- lateral vertigo
- chóng mặt chiều dọc
- nocturnal vertigo
- chóng mặt lúc sắp ngủ
- organic vertigo
- chóng mặt bệnh thực thể
- subjective vertigo
- chóng mặt chủ quan
- toxemic vertigo
- chóng mặt ngộ độc
- voltaic vertigo
- chóng mặt điên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ