• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">vai-gi</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´və:dʒin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´və:dʒin</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 31:
    =====(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)=====
    =====(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trinh nguyên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trinh nguyên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chưa dùng=====
    =====chưa dùng=====
    ::[[virgin]] [[medium]]
    ::[[virgin]] [[medium]]
    Dòng 59: Dòng 54:
    ::[[virgin]] [[tape]]
    ::[[virgin]] [[tape]]
    ::băng trắng
    ::băng trắng
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    01:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´və:dʒin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gái trinh, trinh nữ
    (tôn giáo) bà sơ đồng trinh
    ( theỵVirgin) Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu
    the Blessed Virgin
    đức mẹ đồng trinh
    Sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    Tính từ

    (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
    virgin woman
    gái trinh
    virgin modesty
    vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
    Còn mới nguyên, chưa đụng đến; hoang, chưa khai phá
    virgin soil
    đất chưa khai phá
    virgin clay
    đất sét chưa nung
    virgin oil
    dầu sống
    (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trinh nguyên

    Kỹ thuật chung

    chưa dùng
    virgin medium
    vật chứa tin chưa dùng
    mới
    thô sơ
    trắng
    virgin medium
    môi trường trắng
    virgin state
    trạng thái trung hòa nhiệt
    virgin state
    trạng thái nguyên
    virgin tape
    băng trắng

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A person (esp. a woman) who has never hadsexual intercourse.
    A (the Virgin) Christs mother theBlessed Virgin Mary. b a picture or statue of the Virgin.
    (the Virgin) the zodiacal sign or constellation Virgo.
    Colloq. a na‹ve, innocent, or inexperienced person (a politicalvirgin).
    A member of any order of women under a vow to remainvirgins.
    A female insect producing eggs without impregnation.
    Adj.
    That is a virgin.
    Of or befitting a virgin (virginmodesty).
    Not yet used, penetrated, or tried (virgin soil).4 undefiled, spotless.
    (of clay) not fired.
    (of metal)made from ore by smelting.
    (of wool) not yet, or only once,spun or woven.
    (of an insect) producing eggs withoutimpregnation.
    Parthenogenesis. virgin comb ahoneycomb that has been used only once for honey and never forbrood. virgin forest a forest in its untouched natural state.virgin honey honey taken from a virgin comb, or drained from thecomb without heat or pressure. virgin queen an unfertilizedqueen bee. the Virgin Queen Queen Elizabeth I of England.virgins bower a clematis, Clematis viticella.
    Virginhood n.[ME f. AF & OF virgine f. L virgo -ginis]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X