• /´blesid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần thánh; thiêng liêng
    the Blessed Sacrement
    lễ ban thánh thể, thánh lễ
    Hạnh phúc, sung sướng; may mắn
    (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
    that blessed boy!
    thằng ranh con quỷ quái

    Danh từ

    The Blessed các vị thần thánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X