-
(Khác biệt giữa các bản)(→dễ thay đổi)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'vɔlətail</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:45, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
- a highly volatile personality
- một cá tính rất hay thay đổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Vaporizing, evaporable, evaporative: A volatilesolvent, which evaporates quickly, is the vehicle forthermosetting plastics. 2 changeable, fickle, flighty,inconstant, erratic, restless, unstable, variable, mercurial,capricious: She was so volatile that one could never predictwhat she would do next. 3 explosive, hair-trigger, sensitive,charged, eruptive, tense, tension-ridden: Be careful ofChristine's volatile temper.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ