• (đổi hướng từ Markets)
    /'mɑ:kit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chợ
    go to market
    chợ nông thôn
    Đi chợ
    Thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
    the foreign market
    thị trường nước ngoài
    Giá thị trường; tình hình thị trường
    the market fell
    giá thị trường xuống
    the market rose
    giá thị trường lên
    the market is quiet
    tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn

    Ngoại động từ

    Bán ở chợ, bán ở thị trường

    Nội động từ

    Mua bán ở chợ

    Cấu trúc từ

    to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
    làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
    to make a market of one's honour
    bán rẻ danh dự
    to come onto the market
    được đưa ra thị trường; được rao bán
    a drug on the market
    món hàng không ai mua; hàng ế
    to flood the market
    tràn ngập thị trường
    Chinese bicycles have flooded the Vietnamese market
    xe đạp Trung Quốc đã tràn ngập thị trường Việt Nam
    to play the market
    mua bán chứng khoán kiếm lời
    to price oneself out of the market
    Xem price

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    máy chỉ

    Kỹ thuật chung

    người đếm

    Kinh tế

    bán ra thị trường
    buôn bán
    co-operative wholesale market
    thị trường buôn bán hợp tác (xã)
    grey market
    buôn bán những loại hàng hóa khan hiếm
    tap a market
    đặt quan hệ buôn bán với một thị trường
    chợ
    giá
    nơi tiêu thụ
    sở giao dịch
    curb market
    thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
    noon market
    giá trưa (Sở giao dịch chứng khoán)
    off-board market
    thị trường ngoài sở giao dịch
    outside market
    thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
    over-the-counter market
    thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
    quoted market price
    giá sở giao dịch
    stock market
    sở giao dịch chứng khoán
    stock market quotation
    giá tại sở giao dịch
    street market
    thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
    thị trường trung tâm buôn bán
    thị trường
    acceptance market
    thị trường hối phiếu đã được chấp nhận
    acceptance market
    thị trường nhận trả (hối phiếu)
    access to ad market (to...)
    đi vào thị trường quảng cáo
    access to market (to...)
    đi vào thị trường
    account market
    thị trường kỳ hạn
    active market
    thị trường mua bán ký kết sôi nổi
    active market
    thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
    active market
    thị trường náo nhiệt
    active market
    thị trường nhộn nhịp
    actuals market
    thị trường hàng hiện có
    after-market
    thị trường sau khi bán
    aircraft freight market
    thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
    appreciation of market prices
    sự tăng giá thị trường
    Arab Common Market
    Thị trường chung A-rập
    articles on market
    hàng trên thị trường
    Asian dollar market
    thị trường đô-la Châu Á
    at the market
    theo giá thị trường
    back and filling market
    thị trường ít biến động
    bear market
    thị trường xuống giá
    bear market
    thị trường đầu cơ giá xuống
    bear market
    thị trường giá xuống
    bearish market
    thị trường có chiều hướng xuống giá
    bid market
    thị trường hỏi mua
    bill market
    thị trường (chiết khấu) hối phiếu
    black market
    Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
    black market
    thị trường đen
    black market
    thị trường song hành
    bond floatation market
    thị trường phát hành trái phiếu
    bond market
    thị trường trái phiếu
    booming market
    thị trường phồn thịnh
    breadth of market
    sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu)
    breadth of the market
    sinh khí của thị trường
    British market research bureau
    Cục nghiên cứu Thị trường Anh
    build up a market [[]] (to...)
    phát triển thị trường
    bull market
    thị trường đầu cơ giá lên
    bull market
    thị trường giá lên
    bullion market
    thị trường vàng bạc
    bullish market
    thị trường (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa ...)
    bullish market
    thị trường đang lên giá
    business market
    thị trường xí nghiệp
    buyer's (buyers') market
    thị trường của người mua
    buyer's market
    thị trường của người mua
    buyer's market
    thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít)
    call loan market
    thị trường cho vay không kỳ hạn
    call market
    thị trường vay nóng
    call market
    thị trường cho vay ngắn hạn (tiền lãi tính theo ngày)
    capacity of market
    dung lượng thị trường
    capital market
    thị trường vốn
    capital market
    thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
    capital market instruments
    các công cụ của thị trường vốn
    capital market line
    đường thị trường vốn
    captive market
    thị trường bị khống chế
    Caribbean Common Market
    thị trường chung Ca-ri-bê
    carrying market
    thị trường luân lưu
    cash market
    thị trường giao dịch tiền mặt
    cash market
    thị trường giao hàng ngay
    cash market
    thị trường hàng giao ngay
    cash transaction market
    thị trường giao dịch tiền mặt
    cattle market
    thị trường súc vật
    Central American Common Market
    Thị trường Chung Trung Mỹ
    central market
    thị trường trung ương
    central wholesale market
    thị trường bán sỉ trung ương
    certificate market
    thị trường chứng nhận kết hối
    chartering market
    thị trường thuê tàu
    check market
    thị trường kiểm nghiệm
    checking the market
    rà soát thị trường
    circulation market
    thị trường lưu động
    clear the market (to...)
    tìm mua hết hàng hóa trên thị trường
    close market (to...)
    đóng cửa thị trường
    closed market
    thị trường bị độc chiếm
    closed market
    thị trường bị đóng cửa
    co-operative wholesale market
    thị trường buôn bán hợp tác (xã)
    commercial bill market
    thị trường chiết khấu
    commercial bill market
    thị trường thương phiếu
    commercial paper market
    thị trường thương phiếu
    commodity market
    thị trường hàng hóa
    commodity market
    thị trường hàng hóa và nguyên liệu
    Common Market
    thị trường chung châu âu
    Common Market travel Association
    hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
    compensating market
    thị trường bồi thường
    competitive market
    thị trường cạnh tranh
    computerized market timing system
    hệ thống điều chỉnh thị trường bằng máy tính
    condition of the market
    tình trạng của thị trường
    consumer and market response
    sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
    consumer market
    thị trường người tiêu dùng
    consumer-orientated market
    thị trường hướng vào người tiêu dùng
    contango market
    thị trường triển hoãn thanh toán
    contestable market
    thị trường có thể cạnh tranh
    contestable market
    thị trường có thể cạnh tranh được
    continuous market
    thị trường giao dịch liên tục
    continuous market
    thị trường giao dịch liên tục
    contract market
    thị trường hợp đồng
    controlled market
    thị trường được kiểm soát
    conversion at the market price
    sự đổi theo giá thị trường
    corn market
    thị trường mễ cốc
    cornered market
    thị trường bị lũng đoạn
    credit market
    thị trường tín dụng
    culture market
    thị trường văn hóa
    curb market
    thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
    curb market
    thị trường lề đường
    currency market
    thị trường các đồng tiền
    currency market
    thị trường tiền tệ
    current market prices
    giá thị trường hiện thời
    current market value
    giá trị thị trường đương thời
    damaged market value
    giá thị trường của hàng bị tổn thất
    dead market
    thị trường chết
    declining market
    thị trường suy thoái
    defensive open market operations
    nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
    depressed market
    thị trường suy kém
    depressed market
    thị trường suy tàn
    depressed market
    thị trường tiêu điều
    depth of a market
    độ sâu rộng của thị trường
    derivative market
    thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)
    derivative market
    thị trường phái sinh
    designate market area
    vùng thị trường chỉ định
    developed market economy
    nền kinh tế thị trường phát đạt
    developing market economy
    nền kinh tế thị trường đang phát triển
    discount market
    thị trường chiết khấu
    discount market
    thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
    discount market deposit
    tiền giử thị trường chiết khấu
    disturbed market
    thị trường xao động
    domestic commodity market
    thị trường hàng hóa trong nước
    domestic financial market
    thị trường tài chính trong nước
    domestic market
    thị trường nội địa
    domestic market
    thị trường trong nước
    domestic money market
    thị trường tiền tệ trong nước
    double tier gold market
    thị trường vàng kép
    double tier market
    thị trường kép
    down-market
    thị trường hàng cấp thấp
    down-market
    thị trường hàng giá rẻ
    down-market goods
    hàng hóa trong thị trường giá rẻ
    down-market product
    sản phẩm trong thị trường giá rẻ
    dual exchange market
    thị trường ngoại hối kép
    dull market
    thị trường yên tĩnh
    dull market
    thị trường ế ẩm
    dull market
    thị trường tiêu điều
    dull market
    thị trường trầm trệ
    dummy market
    thị trường hư cấu
    dumping market
    thị trường bán phá giá
    dumping on the market
    bán phá giá trên thị trường
    duopoly market
    thị trường hai người bán
    dynamic open market operations
    nghiệp vụ thị trường tự do động
    East African Common Market
    Thị trường Chung Đông phi
    easy market
    thị trường dễ dàng
    easy market
    thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa)
    easy market
    thị trường dễ mua
    efficient market hypothesis
    giả thiết về hiệu quả của thị trường
    efficient market hypothesis
    giả thiết thị trường hiệu quả
    emerging market
    thị trường mới nổi
    employment market
    thị trường thuê nhân công
    equilibrium market price
    giá thị trường thăng bằng
    equities market
    thị trường cổ phiếu
    equities market
    thị trường cổ phiếu thường
    equity market
    thị trường cổ phiếu
    estimated market value
    giá thị trường ước tính
    Eurocurrency market
    thị trường các đồng tiền Châu Âu
    Eurocurrency market
    thị trường tiền tệ Châu Âu
    Eurodollar market
    thị trường đô la Châu Âu
    Eurodollar market
    thị trường đô-la Châu Âu
    European Common Market
    thị trường chung Châu Âu
    European market
    thị trường châu Âu
    exacting market
    thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực
    exchange market
    thị trường hối đoái
    exchange market
    thị trường ngoại hối
    existing market
    thị trường hiện có
    expansion of market
    sự mở rộng thị trường
    exploding market
    thị trường bùng nổ
    explore the market
    thăm dò thị trường
    explore the market (to...)
    thăm dò thị trường
    export market
    thị trường xuất khẩu
    export market study
    nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
    export market study
    nghiên cứu thị trường xuất khẩu
    extension of market
    bành trướng thị trường
    extension of market
    sự mở rộng thị trường
    external currency market
    thị trường tiền tệ nước ngoài
    external labour market
    thị trường lao động bên ngoài
    external labour market
    thị trường lao động bên ngoài (hãng)
    external market
    thị trường ngoài nước
    factor market
    thị trường yếu tố
    factors market
    thị trường các yếu tố sản xuất
    fast developing market
    thị trường phát triển nhanh
    Federal Open Market Committee
    ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
    Federal open Market Committee
    ủy ban thị trường mở liên bang
    Federal Reserve Open market Committee
    ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
    finance market
    thị trường lưu thông tiền tệ
    finance market
    thị trường tài chính
    financial futures market
    thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính
    financial market
    thị trường vốn
    financial market
    thị trường tài chính
    first market
    thị trường thứ nhất
    flat market
    thị trường định đốn
    flat market
    thị trường tiêu điều
    fluctuating market
    thị trường bất định
    fluctuation in market prices
    sự biến động giá cả thị trường
    fluid market
    thị trường hay thay đổi
    foreign exchange free market
    thị trường ngoại hối tự do
    foreign exchange market
    thị trường hối đoái
    foreign exchange market
    thị trường ngoại hối
    foreign market
    thị trường nước ngoài
    foreign market servicing strategy
    chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
    foreign market servicing strategy
    chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
    foreign market study
    nghiên cứu thị trường nước ngoài
    forward exchange market
    thị trường ngoại hối kỳ hạn
    forward market
    thị trường (hàng hóa) kỳ hạn
    forward market
    thị trường giao sau
    forward market
    thị trường kỳ hạn
    fourth market
    thị trường thứ tư
    fragmented market
    thị trường bị chia cắt
    fragmented market
    thị trường không thuần nhất
    free and open market
    thị trường tự do và bỏ ngỏ
    free futures market
    thị trường kỳ hạn tự do
    free gold market
    thị trường vàng tự do
    free market
    thị trường tự do
    free market (exchange) rate
    hối suất ở thị trường tự do
    free market price
    giá ở thị trường tự do
    free-market economy
    nền kinh tế thị trường tự do
    freight market
    thị trường vận tải hàng hóa
    freight market
    thị trường thuê chợ
    freight market
    thị trường thuê tàu
    fringe market
    thị trường ngoại biên
    fringe market
    thị trường phụ
    frozen market
    thị trường phong tỏa
    futures market
    thị trường giao sau
    futures market
    thị trường kỳ hạn
    generic market
    thị trường cùng loại
    gilt-edged market makers
    người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng
    global equities market
    thị trường cổ phiếu thế giới
    global market
    thị trường toàn cầu
    global securities market
    thị trường chứng khoán toàn cầu
    glutting of the market
    sự làm tràn ngập các thị trường
    GNP at market prices
    tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường
    gold (bullion) market
    thị trường vàng
    gold market
    thị trường vàng
    grain market
    thị trường mễ cốc
    graveyard market
    thị trường xuống giá
    graveyard market
    thị trường nghĩa địa
    grey market
    thị trường xám
    grey market
    thị trương hàng hóa
    grey market
    thị trường nửa đen (chứng khoán)
    hammering the market
    gõ búa thị trường
    heavy market
    thị trường ứ đọng
    heavy market
    thị trường ế ẩm
    hold the market
    chiếm đoạt thị trường
    hold the market (to..)
    chiếm đoạt thị trường
    holding the market
    duy trì thị trường-lưu giữ thị trường
    holding the market
    giữ yên thị trường
    home market
    thị trường chính quốc
    home market
    thị trường quốc nội
    home market
    thị trường trong nước
    home market prices
    giá (thị trường) trong nước
    homogeneous market
    thị trường thuần nhất
    horizontal market
    thị trường hàng ngang
    idols of the market
    ngẫu tượng thị trường
    in the market
    đi vào thị trường
    inaccurate market assessment
    sự đánh giá thị trường không chính xác
    inactive market
    thị trường ế ẩm
    inactive market
    thị trường không sôi động
    indicated market
    thị trường được chỉ dẫn
    industrial market
    thị trường công nghiệp
    inefficiency in the market
    sự vô hiệu trên thị trường
    inside market
    thị trường nội bộ
    insurance market
    thị trường bảo hiểm
    inter-company deposit market
    thị trường tiền gởi giữa các công ty
    inter-company loans market
    thị trường cho vay liên công ty
    inter-company market
    thị trường liên công ty
    interbank market
    thị trường giữa các ngân hàng
    interbank market
    thị trường liên ngân hàng
    intermediate market
    thị trường trung gian
    internal labour market
    thị trường lao động "trong hãng"
    internal labour market
    thị trường lao động trong nước
    internal labour market
    thị trường sức lao động tại chỗ
    international capital market
    thị trường tư bản quốc tế
    international capital market
    thị trường tài chính thế giới
    international market
    thị trường quốc tế
    international market price
    giá thị trường quốc tế
    International Monetary Market
    thị trường tiền tệ quốc tế
    international money market
    thị trường tiền tệ quốc tế
    inverted market
    thị trường nghịch chuyển
    investment market
    thị trường đầu tư
    involuntary open market policy
    chính sách thị trường mở không tự nguyện
    issue market
    thị trường phát hành (chứng khoán)
    issuing market
    thị trường phát hành
    Japan offshore market
    thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
    job market
    thị trường công ăn việc làm
    junior market
    thị trường thứ cấp
    junk market
    thị trường đồ cũ
    kerb market
    thị trường chứng khoán chợ đen
    kerb market
    thị trường kim loại lậu
    kerb market
    thị trường tài chính chợ đen
    know-how market
    thị trường kỹ thuật chuyên môn
    labour market
    thị trường lao động
    labour market
    thị trường sức lao động
    latest market report
    báo cáo thị trường mới nhất
    law of market
    quy luật thị trường
    law of market
    qui luật thị trường
    leading market
    thị trường chính
    leading market
    thị trường chủ yếu
    leading market
    thị trường dẫn đạo
    limited market
    thị trường bị hạn chế
    limited market
    thị trường hữu hạn
    liquidating market
    thị trường (bán) thanh lý cổ phiếu
    loan market
    thị trường cho vay
    loan market
    thị trường tín dụng
    local market
    thị trường tại chỗ
    local wholesale market
    thị trường bán sỉ tại địa phương
    London discount market
    thị trường chiết khấu Luân Đôn
    London foreign exchange market
    thị trường ngoại hối Luân Đôn
    London gold market
    thị trường vàng Luân Đôn
    London money market
    thị trường tiền tệ Luân Đôn
    London silver market
    Thị trường bạc Luân Đôn
    long end of the market
    thị trường chứng khoán dài hạn
    loss of market
    sự mất thị trường
    main market
    thị trường chính
    main market
    thị trường chủ yếu
    maintain market (to...)
    duy trì thị trường
    make a market
    tạo một thị trường ra vẻ ổn định
    make inroad into world market (to...)
    xâm nhập thị trường thế giới
    manipulate the market
    thao túng thị trường
    manipulate the market (to...)
    thao túng thị trường
    manipulation of the market
    thao túng thị trường
    manipulation of the market
    thao túng thị trường (chứng khoán)
    mark- to market
    đánh giá theo giá thị trường
    market abroad
    thị trường hải ngoại
    market absorption
    sức hấp thụ của thị trường
    market acceleration theory
    thuyết gia tốc thị trường
    market access cost
    phí tổn cho thâm nhập thị trường
    market access cost
    phí tổn tiến nhập thị trường
    market analysis
    phân tích thị trường
    market analyst
    chuyên gia phân tích thị trường
    market appraisal
    đánh giá thị trường
    market assessment
    đánh giá thị trường
    market assessment
    sự đánh giá thị trường
    market at home
    thị trường trong nước
    market attrition
    đánh giá thị trường
    market average
    giá bình quân thị trường
    market basket
    rổ thị trường
    market behaviour
    tập tính thị trường
    market behaviour
    thế đi của thị trường
    market capitalization
    tổng giá trị thị trường của vốn
    market capitalization
    vốn giá theo thị trường
    market chains
    chuỗi, dây chuyền, thị trường
    market challengers
    người thách thức thị trường
    market close
    sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)
    market close
    sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)
    market competition
    cạnh tranh thị trường
    market concentration
    sự tập trung hóa thị trường
    market concentration
    tập trung thị trường
    market conditions
    tình huống thị trường
    market conduct
    cách ứng xử thị trường
    market conduct
    thái độ cư xử trên thị trường
    market control
    sự quản lý thị trường
    market counter measure
    đối sách thị trường
    market coverage
    sự bao phủ thị trường
    market creating effect
    hiệu quả tạo thị trường
    market cycle
    chu kỳ thị trường
    market day (market-day)
    ngày giao dịch (thị trường chứng khoán)
    market demand
    cầu (của) thị trường
    market demand
    nhu cầu thị trường
    market demand curve
    đường cong (nhu) cầu thị trường
    market demand function
    hàm cầu thị trường
    market demand price
    giá tùy theo nhu cầu thị trường
    market demand schedule
    bảng nhu cầu thị trường
    market destroying effect
    hiệu quả phá hoại thị trường
    market destruction
    phá hoại thị trường
    market development
    sự phát triển thị trường
    market difference
    chênh lệch giá thị trường
    market directed economy
    nền kinh tế hướng vào thị trường
    market ecology
    sinh thái học thị trường
    market economist
    nhà kinh tế thị trường
    market entry
    sự xâm nhập thị trường
    market entry
    thâm nhập thị trường
    market equilibrium
    sự thăng bằng thị trường
    market equilibrium (marketclearing)
    cân bằng thị trường
    market excess demand
    cầu vượt thị trường
    market excess supply
    cung vượt thị trường
    market exit
    rút khỏi thị trường
    market exit
    sự rút khỏi thị trường
    market exit
    sự rút khỏi thị trường (của một hãng...)
    market exploration insurance
    bảo hiểm thăm dò thị trường
    market factor
    nhân tố thị trường
    market failure
    sự bất lực của thị trường
    market failure
    sự thất bại thị trường
    market feeling
    cảm giác thị trường
    market fish
    cá có chất lượng thị trường
    market fluctuations
    sự biến động thị trường
    market followers
    những công ty theo thị trường
    market for industrial goods
    thị trường công nghệ phẩm
    market for industrial goods
    thị trường hàng công nghiệp
    market for labour
    thị trường sức lao động
    market forces
    động lực của thị trường
    market forecast
    dự báo thị trường
    market growth
    tăng trưởng thị trường
    market guidance mechanism
    cơ chế hướng dẫn thị trường
    market healthy
    thị trường khoẻ mạnh
    market heterogeneity
    tính không đồng đều của thị trường
    market holding
    nắm giữ thị trường
    market holding
    sự nắm giữ thị trường
    market homogeneity
    sự không hoàn hảo của thị trường
    market homogeneity
    tính đồng đều của thị trường
    market house
    phòng quản lý thị trường
    market imperfection
    chỉ báo thị trường
    market imperfection
    sự không hoàn hảo của thị trường
    market in industrial technology
    thị trường kỹ thuật công nghiệp
    market index
    chỉ số thị trường
    market indicator
    chỉ báo thị trường
    market information
    thông tin thị trường
    market intelligence
    tình báo thị trường
    market intervention
    can thiệp thị trường
    market leader
    công ty hàng đầu trong thị trường
    market leading commodities
    hàng hóa nhạy cảm với giá thị trường
    market letter
    bản tin thị trường
    market liquidity
    tính lưu động của thị trường
    market lull
    thời gian tạm lắng của thị trường
    market maker
    người kiến tạo thị trường
    market maker
    người nắm thị trường
    market maker
    người thao túng thị trường
    market marker
    nhà tạo thị trường
    market mechanism
    chức năng điều tiết của thị trường
    market mechanism
    cơ cấu thị trường
    market mechanism
    cơ chế thị trường
    market mobility index
    chỉ số di động của thị trường
    market movement
    hoạt động của thị trường
    market opening
    sự mở của thị trường (chứng khoán)
    market opportunity
    cơ hội thị trường
    market order
    trật tự thị trường
    market orientation
    đặt gần thị trường
    market orientation
    hướng vào thị trường
    market orientation
    hướng về thị trường
    market orientation
    sự định hướng theo thị trường
    market oriented
    hướng vào thị trường
    market oriented production
    sản xuất hướng vào thị trường
    market outline
    nét chính về hàng hóa thị trường
    market outlook
    triển vọng thị trường
    market outside the Community
    thị trường thứ ba
    market overstocked
    thị trường có quá nhiều hàng trữ
    market overt
    thị trường (hàng hóa) công khai
    market overt
    thị trường công khai
    market penetration
    sự thâm nhập thị trường
    market penetration price
    giá thâm nhập thị trường
    market penetration pricing
    định giá thâm nhập thị trường
    market performance
    hiệu quả của thị trường
    market performance
    hiệu suất của thị trường
    market performance
    hiệu suất thị trường
    market performance
    thành quả của thị trường
    market policy
    chính sách thị trường
    market portfolio
    tổng lượng chứng khoán thị trường
    market positioning
    định vị trên thị trường
    market positioning
    vị trí thị trường
    market potential
    tiềm lực thị trường
    market potential
    tiềm năng thị trường
    market power
    nắm quyền trên thị trường
    market power
    quyền lực thị trường
    market power
    sự định vị thị trường
    market practice
    tập quán thị trường
    market practice
    tiềm lực thị trường
    market practice
    tiềm năng thị trường
    market price
    giá cả thị trường
    market price
    giá cả thị trường thăng bằng
    market price
    giá thị trường
    market price
    quyền lực của thị trường
    market price method
    tập quán thị trường
    market production
    giá cả thị trường
    market production
    sự sản xuất của thị trường
    market profile
    bộ dạng thị trường
    market profile
    nét đặc trưng của thị trường
    market raid
    cuộc tấn công thị trường
    market rate (ofdiscount)
    suất (chiết khấu) thị trường
    market rate of discount
    suất chiết khấu thị trường
    market rate of exchange
    hối suất thị trường
    market reach
    tầm đạt tới của thị trường
    market recognition
    sự nhận ra thị trường
    market recovery
    sự lên lại của giá thị trường
    market report
    bản tin (giá) thị trường
    market report
    bản tin (giá) thị trường (chứng khoán)
    market report
    bản tin thị trường
    market research
    điều nghiên thị trường
    market research
    nghiên cứu thị trường
    market research
    sự nghiên cứu thị trường
    market Research Corporation of America
    Công ty điều tra thị trường Mỹ
    market research director
    giám đốc nghiên cứu thị trường
    market research insurance
    bảo hiểm nghiên cứu thị trường
    Market Research Society
    Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
    market researcher
    chuyên gia nghiên cứu thị trường
    market resistance
    sự kháng cự của thị trường
    market response
    sự đáp ứng của thị trường
    market rigger
    người ngầm thao túng thị trường
    market rigging
    thao túng thị trường
    market risk
    rủi ro thị trường
    market risk
    rủi ro về thị trường
    market rule
    quy tắc thị trường
    market sales potential
    tiềm năng bán hàng của thị trường
    market saturation
    sự bão hòa thị trường
    market segment
    đoạn thị trường
    market segmentation
    chia nhỏ thị trường
    market segmentation
    sự chia nhỏ thị trường
    market segmentation
    sự phân đoạn thị trường
    market segmentation
    sự phân khúc thị trường
    market sensitivity
    độ nhạy cảm của thị trường
    market sensitivity
    tính nhạy cảm của thị trường
    market sentiment
    cảm tính thị trường
    market sentiment
    tâm lý thị trường
    market share
    phần thị trường chiếm được
    market share
    tỷ phần thị trường
    market sharing
    phân chia thị trường
    market sharing arrangement
    thỏa thuận phân chia thị trường
    market shut of risk
    rủi ro gián đoạn thị trường
    market shut off risk
    rủi ro gián đoạn thị trường
    market simulation
    sự giả tạo của thị trường
    market size
    quy mô thị trường
    market skimming
    sự gạn kem giá thị trường
    market skimming pricing
    cách định giá gạn kem thị trường
    market skimming pricing
    định giá lướt qua thị trường
    market socialism
    chủ nghĩa xã hội thị trường
    market stock
    hàng trữ của thị trường
    market strategy
    chiến lược thị trường
    market structure
    cấu trúc thị trường
    market structure
    cơ cấu thị trường
    market supply
    cung của thị trường
    market supply and demand
    cung cầu thị trường
    market survey mission
    đoàn khảo sát thị trường
    market target selection
    sự chọn lựa mục tiêu thị trường
    market tax
    thuế thị trường
    market testing
    sự thủ nghiệm thị trường
    market testing
    sự thử nghiệm thị trường
    market thrust
    sự đột phá thị trường
    market tone
    sắc thái thị trường
    market tone
    tình hình giá cả thị trường
    market transactions
    giao dịch thị trường (chứng khoán)
    market transparency
    độ trong suốt của thị trường
    market trend
    xu hướng thị trường
    market value
    giá trị thị trường
    market value on the trade date
    trị giá thị trường vào thời điểm mua bán
    market value-weighted index
    chỉ số giá trị thị trường gia quyền
    market value-weighted index
    chỉ số nghiêng về trị giá thị trường
    market weak
    thị trường yếu ớt
    market write-downs
    thị trường xuống giá
    market-sharing
    sự phân chia thị trường
    marketability (marketability)
    tính thị trường
    marking to market
    ghi giá theo thị trường
    marriage market
    thị trường hôn nhân
    mass market
    thị trường đại chúng
    meager market
    thị trường nhỏ nhoi
    measures to support the market
    biện pháp duy trì giá trị thị trường
    measures to support the market
    đối sách ổn định thị trường
    meet the market demand
    đáp ứng nhu cầu của thị trường
    meet the market demand
    thỏa mãn thị trường
    metal market
    thị trường kim thuộc
    metal market
    thị trường ngũ kim
    milk the market (to..)
    bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường
    mining market
    thị trường mỏ
    monetary futures market
    thị trường kỳ hạn về tiền tệ
    money market
    thị trường cho vay ngắn hạn
    money market
    thị trường tài chính
    money market
    thị trường tiền tệ
    money market deposit account
    tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
    money market instruments
    các công cụ của thị trường tiền tệ
    money market intervention
    can thiệp thị trường tiền tệ
    money market management
    quản lý thị trường tài chính
    money market paper
    chứng khoán thị trường tài chính
    money market paper
    phiếu khoán thị trường tiền tệ
    money market preferred
    cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
    money market securities
    chứng khoán của thị trường tiền tệ
    money market securities
    chứng khoán thị trường tiền tệ
    monopolistic market
    thị trường độc quyền
    monopolistic market
    thị trường độc quyền nhu cầu
    mortgage market
    thị trường thế chấp
    multiple commodity market
    thị trường nhiều loại hàng hóa
    narrow market
    thị trường lèo tèo
    National Market Advisory Board
    ban tư vấn thị trường quốc gia
    national market system
    hệ thống thị trường quốc gia
    new issue market
    thị trường các chứng khoán mới phát hành
    nominal market
    thị trường hữu danh vô thực
    non-financial market
    thị trường phi tài chính
    non-market economy
    nền kinh tế phi thị trường
    non-market risk
    rủi ro phi thị trường
    non-official market
    thị trường không chính thức
    normal market size
    quy mô thị trường bình thường
    off-board market
    thị trường ngoài quây
    off-board market
    thị trường ngoài sở giao dịch
    offer-floor market
    thị trường hành lang (chứng khoán)
    offer-floor market
    thị trường thứ ba
    offered market
    thị trường giá bán (hối suất thị trường)
    official exchange market
    thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
    official foreign exchange market
    thị trường ngoại hối chính thức
    official market
    thị trường chính thức
    official market quotation
    giá biểu thị trường chính thức
    oil market
    thị trường dầu hỏa
    one-man market
    thị trường một người
    one-sided market
    thị trường một chiều
    open market
    thị trường tự do
    open market
    thị trường mở
    Open Market Desk
    vụ nghiệp vụ thị trường mở
    Open Market Desk
    vụ nghiệp vụ thị trường tự do
    open market policy
    chính sách thị trường mở
    open-market discount rate
    suất chiết khấu của thị trường tự do
    open-market operation
    nghiệp vụ thị trường mở
    open-market operation
    vụ thị trường tự do
    open-market operations
    nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
    open-market operations
    nghiệp vụ thị trường mở
    open-market policy
    chính sách thị trường công khai
    open-market policy
    chính sách thị trường tự do
    open-market rate
    hối suất thị trường công khai
    open-market securities
    chứng khoán thị trường tự do
    option market
    thị trường có quyền chọn
    option market
    thị trường có tăng ngạch
    organized market
    thị trường có tổ chức
    outcry market
    thị trường hô giá
    outside market
    thị trường hành lang
    outside market
    thị trường ngoài bảng giá
    outside market
    thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
    over-the-counter market
    thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
    overheating market
    thị trường nóng bỏng
    overheating market
    thị trường sôi động
    overload market
    thị trường thừa ứ
    overloaded market
    thị trường quá tải (thừa ứ hàng hóa)
    overnight money market
    thị trường cho vay cách nhật
    overrun one's market
    để tuốt mất cơ hội thị trường
    overrun one's market
    vượt quá thị trường dự kiến
    overseas market
    thị trường hải ngoại
    overseas market
    thị trường quốc ngoại
    parallel market
    thị trường song song
    peg the market [[]] (to...)
    giữ vững thị trường
    peg the market [[]] (to...)
    ổn định thị trường
    pegging of market price
    cố định giá thị trường
    perfect market
    thị trường cạnh tranh hoàn toàn
    perfect market
    thị trường độc quyền hoàn toàn
    perfect market
    thị trường hoàn hảo
    physical market
    thị trường giao ngay
    physical market
    thị trường hàng hóa vật chất
    physical market
    thị trường hiện vật
    placement market
    thị trường việc làm
    play the market
    thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
    play the market [[]] (to...)
    thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
    PORTAL market
    Thị trường PORTAL
    potential market
    thị trường tiềm năng
    pressure in money market
    sức ép trong thị trường tiền tệ
    prevailing market rates
    điều kiện chung của thị trường
    price market
    thị trường chú trọng giá rẻ
    primary market
    thị trường cấp một
    primary market
    thị trường cấp một, sơ cấp
    primary market
    thị trường sơ cấp
    primary mortgage market
    thị trường thế chấp sơ cấp
    primary securities market
    thị trường chứng khoán sơ cấp
    private market value
    giá trị thị trường riêng
    produce market
    thị trường nông phẩm
    produce market
    thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
    produce market
    thị trường sản vật
    product-market scope
    phạm vi sản phẩm-thị trường
    product-market strategy
    chiến lược sản phẩm -thị trường
    profit impact of market strategy
    tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
    promising market
    thị trường đầy hứa hẹn
    promising market
    thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
    property market
    thị trường bất động sản
    property market (the..)
    thị trường bất động sản
    prosperous market
    thị trường hưng thịnh
    prosperous market
    thị trường hưng vượng
    public market
    thị trường công khai
    push the market higher (to...)
    đẩy giá (thị trường) lên
    put a new article on the market (to...)
    tung một mặt hàng mới ra thị trường
    put goods into market (to...)
    bán hàng hóa ra thị trường
    putting on the market
    đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty)
    qualified third-market marker
    nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
    qualitative market research
    nghiên cứu định tính thị trường
    quality market
    thị trường chú trọng phẩm chất
    quality market
    thị trường coi trọng chất lượng
    quantitative market research
    nghiên cứu định lượng thị trường
    quasi-market
    chuẩn thị trường
    queasy market
    thị trường không ổn định
    quiet market
    thị trường yên tĩnh
    quite market
    thị trường yên tĩnh
    quotation of a foreign market
    giá công bố ở thị trường nước ngoài
    quotation on a foreign market
    sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
    quotation on the second market
    sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
    raid on the market
    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
    raid the market (to...)
    cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
    railway market
    thị trường (cổ phiếu) đường sắt
    ready market
    thị trường thông thoáng
    ready market
    thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng)
    ready market
    thị trường thông thoát
    recourse to the capital market
    sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn
    redemption at market prices
    hoàn trả theo giá thị trường quy định
    reference world market price
    giá tham khảo thị trường thế giới
    registered competitive market maker
    người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
    regulated market
    thị trường có kiểm soát
    reluctant market
    thị trường trì trệ
    replacement market
    thị trường sản phẩm thay thế
    reseller market
    thị trường bán lại
    reserve market
    thị trường dành riêng
    reserved market
    thị trường bảo lưu
    reserved market
    thị trường hậu bị
    residual market
    thị trường thừa hàng hóa
    restricted market
    thị trường định phần bán
    restricted market
    thị trường hạn chế
    retail market
    thị trường bán lẻ
    rice market
    thị trường lúa gạo
    rig the market
    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
    rig the market
    thao túng thị trường
    rig the market (to...)
    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
    rig the market (to...)
    thao túng thị trường
    rigged market
    thị trường bị đầu cơ
    rigged market
    thị trường bị thao túng
    rigging the market
    đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán
    rigging the market
    thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán)
    rights market
    thị trường các quyền
    rights market
    thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần
    rising market
    thị trường giá lên
    rollercoaster market
    thị trường gia cầm
    run of the market (the...)
    xu hướng thị trường
    run on the market
    sự đổ xô vào thị trường chứng khoán
    sagging market
    thị trường đang kém sút
    sagging market
    thị trường đang sút kém
    sale at daily market price
    bán theo giá thị trường
    sale market
    thị trường tiêu thụ
    second market
    thị trường thứ hai
    second-hand car market
    thị trường xe hơi cũ
    second-hand market
    thị trường đồ cũ
    second-hand market [[]] (the...)
    thị trường đồ cũ
    second-tier market
    thị trưởng thứ cấp
    secondary exchange market
    thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
    secondary market
    thị trường cấp hai
    secondary market
    thị trường cấp hai, thứ cấp (chứng khoán)
    secondary market
    thị trường cấp II
    secondary mortgage market
    thị trường thế chấp cấp hai
    secondary mortgage market
    Thị Trường Thế Chấp Cấp II
    secondary mortgage market
    thị trường thế chấp thứ hai
    section of the market
    thị trường chia khu theo chủng loại hàng hóa
    securities market
    thị trường chứng khoán
    security market line
    đường thị trường an toàn
    security market line
    giới tuyến an toàn thị trường
    seek a market
    tìm kiếm thị trường
    seeking funds on the call money market
    tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn
    seller's (sellers') market
    thị trường của người bán
    seller's market
    thị trường của người bán
    seller's market
    thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
    semi-black market
    thị trường nửa đen
    sensitive market
    thị trường mẫn cảm
    sensitive market
    thị trường nhạy cảm
    settlement market
    thị trường giao dịch kỳ hạn
    shakeout in the market
    sự lành mạnh hóa thị trường
    shakeout in the market
    tổ chức lại thị trường
    share of the market
    phần thị trường chiếm được
    shipping freight market
    thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
    shipping market
    thị trường vận tải biển
    short end of the market
    thị trường ngắn hạn
    short loan market
    thị trường cho vay ngắn hạn
    short market
    thị trường bán khống
    short-term capital market
    thị trường vốn ngắn hạn
    short-term market
    thị trường ngắn hạn
    short-term money market
    thị trường tiền tệ ngắn hạn
    short-term money market paper
    chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
    sick market
    thị trường ốm yếu
    sideways market
    thị trường dao động ngang
    sideways market
    thị trường phụ
    Single European Market
    thị trường Châu Âu đơn nhất
    social market
    thị trường xã hội
    soft market
    thị trường hiếm ít nhu cầu
    soft market
    thị trường mềm
    sold-out market
    thị trường đã bán hết
    specialist market
    thị trường chứng khoán đặc chủng
    speculative market
    thị trường đầu cơ
    spoiling the market
    phá hoại giá thị trường
    spot currency market
    thị trường tiền tệ giao ngay
    spot market
    thị trường (mua bán) giao (hàng và trả tiền) ngay
    spot market
    thị trường giao ngay
    spot market
    thị trường trực tiếp
    squeeze the market
    bóp nghẹt thị trường
    squeeze the market (to...)
    bót nghẹt thị trường
    stabilized market
    thị trường ổn định
    stagnant market
    thị trường đình trệ
    stale market
    thị trường đình trệ
    staple market
    thị trường chính, chủ yếu
    statutory market
    thi trường pháp định
    steady market
    thi trường ổn định vững chắc
    steady market
    thị trường ổn định vững chắc
    sterling Interbank market
    thị trường cho vay bảng Anh giữa các ngân hàng
    stock acquisition through the market
    cổ phiếu mua được ngoài thị trường
    stock market
    thị trường chứng khoán
    stock market
    thị trường cổ phiếu
    stock market
    thị trường gia súc
    stock market exchange
    thị trường chứng khoán
    stock market price
    giá niêm yết trên thị trường chứng khoán
    stock market rating
    đánh giá thị trường cổ phiếu
    straight market (the...)
    thị trường trái phiếu có lãi suất cố định
    street market
    thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
    street market
    thị trường lề đường
    street market
    thị trường ngoài phố
    stringency (ofthe money market)
    sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
    stringent money market
    thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
    strong market
    thị trường đứng giá, vững giá
    strong market
    thị trường giá tăng mạnh
    strong market
    thị trường tăng giá
    subject to market fluctuation
    có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
    supply and demand on the labour market
    cung cầu trong thị trường lao động
    supporting the market
    chống đỡ thị trường
    swimming market
    thị trường hoạt động thông thoáng
    ta-exempt money market fund
    quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
    tampering with the market
    sự can thiệp vào thị trường
    tap a market
    đặt quan hệ buôn bán với một thị trường
    tap market
    thi trường chứng khoán nhà nước
    target market
    thị trường mục tiêu
    tax-exempt money market fund
    quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
    tendencies of the market
    các khuynh hướng của thị trường
    tension of international market
    tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
    terminal market
    thị trường đầu cuối
    terminal market
    thị trường đầu mối
    terminal market
    thị trường đầu mối (nông sản phẩm)
    terminal market
    thị trường đầu mối nông lâm sản
    terminal market
    thị trường kỳ hạn
    territorial market
    thị trường hoạch định
    tertiary market
    thị trường cấp ba
    test market
    thị trường thí điểm
    testing the market
    trắc nghiệm thị trường
    theory of market behaviour
    thuyết hành vi thị trường
    thin market
    thị trường lèo tèo
    thin market
    thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình)
    thin market
    thị trường thưa thớt
    third country market
    thị trường của nước thứ ba
    third market
    thị trường thứ ba
    third market
    Thị trường thứ ba- thị trường cấp III
    tight market
    thị trường chặt chẽ
    tight market
    thị trường cung bất ứng cầu
    tight market
    thị trường cung không đủ cầu
    tight market
    thị trường khan hiếm
    tight money market
    thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
    time to market
    thời gian đưa ra thị trường
    time to market
    thời hạn đưa ra thị trường
    top-heavy market
    thị trường giá lên tột đỉnh
    transit market
    thị trường chuyển khẩu
    transparency of market
    độ trong suốt của thị trường
    trends of market
    xu thế thị trường
    trends of the market
    xu thế thị trường
    trial market
    thị trường thử nghiệm
    twin market
    thị trường song sinh
    two sided market
    thị trường hai bên
    two- sided market
    thị trường gồm hai bên
    two-exchange market system
    chế độ hai loại thị trường hối đoái
    two-tier gold market
    thị trường vàng hai giá
    two-tier market
    thị trường hai giá
    two-way market
    thị trường hai chiều
    ultimate consumer market
    thị trường các hộ sử dụng
    ultimate consumer market
    thị trường người tiêu dùng sau cùng
    uneven market
    thị trường lên xuống thất thường
    unit price market
    thị trường giá đơn vị
    unlisted securities market
    thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
    unlisted securities market
    thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
    unsettled state if the market
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unsettled state of the market (the...)
    tình trạng không ổn định của thị trường
    unstable exchange market
    thị trường ngoại hối không ổn định
    unstable market
    thị trường không ổn định
    unsteady market conditions
    tình trạng thị trường không ổn định
    untapped market
    thị trường chưa mở, chưa khai thác
    up-market
    thị trường thượng lưu
    upscale market
    thị trường hàng giá cao
    upstairs market
    thị trường nội bộ
    upstairs market
    thị trường trên gác
    vagarious international market
    thị trường quốc tế biến ảo khó lường
    vicissitude of the market
    sự thăng trầm của thị trường
    Wall Street market
    thị trường tài chính New York
    weak market
    thị trường yếu kém
    weak market
    thị trường yếu ớt
    weak market
    thị trường bị dội
    well-established in the market
    đứng vững trên thị trường
    wholesale market
    thị trường bán buôn
    wholesale market
    thị trường bán sỉ
    wholesale market price
    giá thị trường bán sỉ
    world market
    thị trường thế giới
    world market price
    giá thị trường thế giới
    Yankee bond market
    thị trường chứng khoán Mỹ
    yankee bond market
    thị trường trái phiếu yanki
    youth market
    thị trường thanh thiếu niên
    thị trường Sở giao dịch
    tiêu thụ
    commodity for the home market
    hàng hóa tiêu thụ trong nước
    home market goods
    hàng hóa tiêu thụ trong nước
    sale market
    thị trường tiêu thụ
    tìm thị trường tiêu thụ cho (hàng hóa)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Market-place, exchange, Stock Exchange: There are someexcellent buys on the market.
    Shop, store, bazaar,supermarket, Chiefly US superstore: If you are going to themarket, please buy some milk.
    Demand, customer base, call:The market for computers is still growing rapidly.
    V.
    Sell, merchandise, retail, vend, peddle, hawk, makeavailable, furnish; trade (in), buy and sell, deal in: Wemarket these computers worldwide.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the gathering of people for the purchase andsale of provisions, livestock, etc., esp. with a number ofdifferent vendors. b the time of this.
    An open space orcovered building used for this.
    (often foll. by for) a demandfor a commodity or service (goods find a ready market).
    Aplace or group providing such a demand.
    Conditions asregards, or opportunity for, buying or selling.
    The rate ofpurchase and sale, market value (the market fell).
    (prec. bythe) the trade in a specified commodity (the corn market).
    (the Market) Brit. the European Economic Community.
    V.(marketed, marketing) 1 tr. sell.
    Tr. offer for sale.
    Intr. buy or sell goods in a market.
    The scene of actual dealings. market pricethe price in current dealings. market research the study ofconsumers needs and preferences. market town Brit. a townwhere a market is held. market value value as a saleable thing(opp. book value). put on the market offer for sale.
    Marketer n. marketing n. [ME ult. f. L mercatus f. mercaribuy: see MERCHANT]

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    buy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X