-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Sự lót: đồ lót (bông, len..)==========Sự lót: đồ lót (bông, len..)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Toddle, shuffle, wobble or wabble, totter, paddle, pad,waggle, duck-walk, Brit dialect wamble: He waddled down theroad, a shopping-bag on each arm.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.intr. walk with short steps and a swaying motion,like a stout short-legged person or a bird with short legs setfar apart (e.g. a duck or goose).=====- =====N. a waddling gait.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Waddler n. [perh. frequent. of WADE]=====+ =====verb=====- + :[[rock]] , [[shuffle]] , [[sway]] , [[toddle]] , [[totter]] , [[wiggle]] , [[wobble]] , [[hobble]] , [[walk]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 09:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ