• /´tɔtə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rung, lung lay, sắp đổ
    Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng
    the baby tottered across the room
    đứa bé chập chững đi qua căn phòng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X