• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)===== ::wanting...)
    So với sau →

    15:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng)
    wanting in energy
    thiếu nghị lực
    wanting in courage
    thiếu can đảm
    Không đạt yêu cầu
    (thông tục) ngu, đần

    Giới từ

    Thiếu, không có
    wanting energy, nothing can be done
    thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
    that makes two dozen eggs wanting one
    như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deficient, inadequate, not up to par or expectations,insufficient, leaving much to be desired, unsatisfactory,unsatisfying, disappointing, second-rate, inferior, poor,shabby, shoddy, flawed, faulty, imperfect, incomplete,unfinished, defective, patchy, impaired, damaged, broken,unsound: These robots were tested at the factory and were foundwanting.
    Absent, missing, lacking, short (of), US andCanadian shy (of): What good is a banjo wanting its strings?

    Oxford

    Adj.

    Lacking (in quality or quantity); deficient, not equalto requirements (wanting in judgement; the standard is sadlywanting).
    Absent, not supplied or provided.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X