• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">we&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">we&#601;</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 33: Dòng 27:
    ::coi chừng con chó!
    ::coi chừng con chó!
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====di động=====
    =====di động=====
    Dòng 48: Dòng 45:
    ::[[woven]] [[ware]]
    ::[[woven]] [[ware]]
    ::sản phẩm dệt
    ::sản phẩm dệt
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ware ware] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ware ware] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====đồ gốm sứ=====
    =====đồ gốm sứ=====

    02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /weə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó)
    ironware
    hàng sắt
    hardware
    đồ ngũ kim
    silverware
    đồ bạc
    (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo cho một mục đích riêng
    earthenware
    đồ đất nung
    ovenware
    đồ sứ
    ( số nhiều) món hàng (đưa ra bán)

    Tính từ

    (thơ ca) biết, nhận thấy, nhận thức thấy (như) aware

    Ngoại động từ

    ( lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
    ware the dog!
    coi chừng con chó!

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    di động
    đồ gốm
    hàng gốm
    hàng hóa
    sản phẩm
    mixed ware
    sản phẩm hỗn hợp
    woven ware
    sản phẩm dệt
    Tham khảo
    • ware : Corporateinformation

    Kinh tế

    đồ gốm sứ
    đồ vật
    hàng
    small ware
    hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X